Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 01-07-2024 - Cập nhật lúc 10:44 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 01-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 10:44 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
721,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,390.00 16,480.00 17,410.00
Đô la Canada CAD 18,120 18,324 18,846
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,036 28,086 28,651
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,462.00 3,572.00
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.00 3,746.00
Euro EUR 26,800 26,908 28,104
Bảng Anh GBP 31,700 31,800 32,788
Đô la Hồng Kông HKD 3,171.68 3,207.00 3,299.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.24 316.40
Yên Nhật JPY 153.16 155.06 162.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.64 19.26
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,716 86,023
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,565.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,380.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,262.00 15,768.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 282.34 312.55
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.25 7,032.58
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,521 18,521 19,221
Bạc Thái THB 675.00 678.00 706.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,463
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 34 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,064 25,454
EUR 26,809 28,280
GBP 31,755 33,106
JPY 160.47 169.80
HKD 3,169.46 3,304.21
AUD 16,195.73 16,884.27
CAD 17,686.89 18,438
RUB 0.00 273.51
Cập nhật lúc 10:44 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021